– Cảm ơn quý khách hàng đã truy cập website của đại lý mọi thông tin xin liên hệ đến số hotnile 0904624368 trên màn hình hoặc để lại thông tin số điện thoại để được nhân viên tư vấn cũng như hưởng chính sách đặc biệt từ đại lý.Chúng tôi rất hân hạnh được tiếp đón cũng như phục vụ quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn!
ĐỂ TÌM HIỂU SÂU HƠN – GIÁ TỐT HƠN – GIÁ LĂN BÁNH
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
Động cơ / Engine type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Mô mem xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 385/1600-2500 |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential | Không / Without |
Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
Hệ thống dẫn động / Driventrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 cm³ |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118KW) / 3200 |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Có điều chỉnh điện / Power adjust |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp | Kiểu Halogen / Halogen |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Không / Without |
Cửa kính điều khiến điện / Power Window | Có ( 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch Up & Down on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Ghế sau / Rear seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding bench with two head rests |
Gương chấu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày / đêm / Manual adjust |
Hệ thống âm thanh/ Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
Tay lái / Steering wheel | Thường /Base |
Vật liệu ghế / Sear Manterial | Nỉ / Cloth |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Điều hòa chỉnh tay / Manual |
Điều khiển âm thanh trên tai lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
Hệ thốn Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm / Anti theft System | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80 Lít / 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Hệ thống treo / Suspension system | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xò trụ và ống giảm chấn / independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16” / Steel wheel 16” |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc brake |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.